Có 2 kết quả:
蹦达 bèng dá ㄅㄥˋ ㄉㄚˊ • 蹦達 bèng dá ㄅㄥˋ ㄉㄚˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active
(2) still bouncy (esp. of old person)
(2) still bouncy (esp. of old person)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) active
(2) still bouncy (esp. of old person)
(2) still bouncy (esp. of old person)
Bình luận 0